TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dập tắt

dập tắt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngừng bơm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tĩnh lặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán là

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

triệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mổ thịt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chống phun trào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngừng sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm xóc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giảm rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nguôi dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: den Durst * giải khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống đã khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đập tắt

đập tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dập tắt

slake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blow out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quenching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

redeem

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dập tắt

verlöschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschreck-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschrecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

löschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablôschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

totpumpen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslöschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

austun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersticken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löschung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

löschen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đập tắt

ausschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie verformt sich und dämpft die Schwingungen.

Màng này bị biến dạng và dập tắt dao động.

Es sind genügend Handfeuerlöscher und Löschdecken bereit zu halten.

Phải có đủ bình chữa cháy bằng tay và chăn dập tắt lửa.

Brennendes Magnesium darf nicht mit Wasser gelöscht werden, da Magnesium dem Wasser Sauerstoff entzieht und reinen Wasserstoff freisetzt. Es kommt zur Knallgasexplosion.

Đối với magnesi đang cháy, không được dùng nước để dập tắt vì magnesi sẽ hút oxy của nước khiến cho khí hydro thoát ra và tạo nên khí gây nổ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leicht entzündbar, schwer zu löschen

Dễ cháy, khó dập tắt

Zum Löschen ... (vom Hersteller anzugeben) verwenden; (wenn Wasser die Gefahr erhöht, anfügen: „Kein Wasser verwenden”)

Dập tắt bằng chất... (theo thông tin của nhà sản xuất); (khi nước làm tăng độ nguy hiểm, phải ghi thêm câu "không được dùng nước")

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalk löschen I

tôi vôi; 2.:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Feuer austun

dập lửa.

die Flammen mit einer Decke ersticken

dập lửa bang một tấm chăn.

, ein Feuer mit nassen Decken ausschlagen

dùng chăn ướt dập tắt đám cháy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extinguish

Dập tắt, thủ tiêu, tiêu diệt, thanh toán (nợ), hủy bỏ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlöschen /I vi (s)/

bị] tắt, dập tắt; 2. (nghĩa bóng) nguôi dịu bót, dịu đi; II vt tắt, làm tắt, dập tắt.■

Löschung I /f =, -en/

1. [sự] dập tắt, thổi tắt; 2. (thương mạị) [sự] hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thanh toán.

löschen I /ỉ vt/

1. dập tắt, tắt, thổi; Kalk löschen I tôi vôi; 2.: den Durst * giải khát, uống đã khát; 3. tẩy, xóa; 4. thấm khô, hút khô; 5. (thương mại) hủy bỏ, bâi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, thanh toán, trang trải; II vi (s) (thơ ca) tắt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

redeem

giảm xóc; giảm rung; dập tắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extinguish

tắt, dập tắt

slake

dập tắt (than cốc), tôi (vôi), tạo xỉ

kill

khử ôxy, tĩnh lặng, lắng, cán phẳng, cán là (sắt tây), triệt, hủy, mổ thịt (con vật), ngừng bơm, dập tắt, chống phun trào (kỹ thuật khoan), ngừng sản xuất (giếng dầu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austun /(unr. V.; hat)/

(landsch ) dập tắt (auslöschen);

dập lửa. : das Feuer austun

ersticken /(sw. V.)/

(hat) dập tắt (löschen);

dập lửa bang một tấm chăn. : die Flammen mit einer Decke ersticken

ausschlagen /(st V.)/

(hat) đập tắt; dập tắt (löschen);

dùng chăn ướt dập tắt đám cháy. : , ein Feuer mit nassen Decken ausschlagen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschreck- /pref/KTH_NHÂN/

[EN] quench

[VI] (thuộc) dập tắt

abschrecken /vt/XD/

[EN] quench

[VI] dập tắt

löschen /vt/CƠ/

[EN] quench

[VI] dập tắt

verlöschen /vi/ĐIỆN/

[EN] blow out

[VI] dập tắt, tắt (hồ quang)

Abschreck- /pref/L_KIM/

[EN] quench, quenching

[VI] (thuộc) tôi, dập tắt

abschrecken /vt/CƠ/

[EN] chill, quench

[VI] tôi, dập tắt

ablôschen /vt/HOÁ/

[EN] slake

[VI] dập tắt, tôi (vôi)

totpumpen /vt/D_KHÍ/

[EN] kill

[VI] ngừng bơm, dập tắt (kỹ thuật khoan)

auslöschen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] quench

[VI] làm tắt, dập tắt (tia lửa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quench

dập tắt

slake

dập tắt

 blow out, chill, extinction

dập tắt

extinguish

dập tắt (lửa)

 extinguish /xây dựng/

dập tắt (lửa)

extinction

dập tắt

kill

dập tắt

slake, stall

dập tắt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dập tắt