Việt
cái giảm rung
cái giàm chấn
cái hoàn xung
bộ đệm
cái giảm chấn
cái hoãn xung
giảm rung
giảm xóc
dập tắt
Anh
buffer
vibration absorber
damping
redeem
Federung und Schwingungsdämpfung
Hệ thống đàn hồi và hệ thống giảm rung.
Kurbelwellen aus Gusseisen mit Kugelgrafit besitzen gute Schwingungsdämpfung.
Trục khuỷu bằng gang chứa graphit cầu có tính giảm rung tốt.
Gute Schwingungsund Geräuschdämpfung
Có độ giảm rung và hãm thanh tốt
Sehr gute Vibrations- und Geräuschdämpfung
Có độ giảm rung và hãm thanh rất tốt
Ausführungen mit Messwerkdämpfung zur Verhinderung von Messwerkschwingungen unter normalen Bedingungen erhältlich
Có mẫu máy với cơ cấu đo được giảm rung để tránh dao động trong điểu kiện bình thường
cái giảm chấn, cái giảm rung, cái hoãn xung
giảm xóc; giảm rung; dập tắt
cái giàm chấn, cái giảm rung, cái hoàn xung; bộ đệm