TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi tắt

thổi tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thổi tắt .

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi tắt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thổi tắt

 blow out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blow out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thổi tắt

ausblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auspusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löschung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thổi tắt .

durchwehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kerze ausblasen

thổi tắt những ngọn nến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchwehen /vt/

1. thổi, quạt; 2. (nghĩa bóng) thổi tắt (nhiệt tình).

Löschung I /f =, -en/

1. [sự] dập tắt, thổi tắt; 2. (thương mạị) [sự] hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thanh toán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausblasen /vt/ĐIỆN, KT_LẠNH/

[EN] blow down, blow out

[VI] thổi tắt, làm nổ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thổi tắt (ausblasen);

ausblasen /(st V.; hat)/

thổi tắt;

thổi tắt những ngọn nến. : die Kerze ausblasen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow out /điện lạnh/

thổi tắt