TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blow out

tia lửa hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thổi tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blow out

 blow out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast firing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow out /cơ khí & công trình/

tia lửa hàn

 blow out /điện lạnh/

triệt

 blow out /điện lạnh/

thổi tắt

 blow out /điện/

tắt (hồ quang)

 blow out, chill, extinction

dập tắt

 blast, blast firing, blow down, blow out

làm nổ

1. Hành động làm nổ cái gì đó. 2. Luồng hơi hoặc tia nước phun ra mạnh và nhanh dưới áp lực. 3. Không khí được dẫn vào lò đốt bằng máy quạt gió để làm tăng hiệu quả của quá trình cháy.

1. the act of setting off an explosion.the act of setting off an explosion.2. a sudden gust of air or jet of water released under pressure.a sudden gust of air or jet of water released under pressure.3. air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion.air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion..