TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia lửa hàn

tia lửa hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tia lửa hàn

 blow out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Au- ßerdem sind sie Schweißspritzern, Staub und mechanischen Einflüssen ausgesetzt und können dabei beschädigt werden.

Ngoài ra, các hệ thống đo đạc này còn bị tác động bởi những tia lửa hàn bắn ra, bụi bẩn và các tác động cơ học, qua đó có thể bị hư hỏng trong quá trình đo đạc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow out /cơ khí & công trình/

tia lửa hàn