TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 extinction

sự đình chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự triệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắt dần tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự suy giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 extinction

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disable time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping decrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissipation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction /xây dựng/

sự đình chỉ

 extinction, suspension /toán & tin/

sự đình chỉ

disconnection, extinction

sự tắt máy

 extinction, extinguish /toán & tin/

sự làm ngừng

disable time, extinction

thời gian tắt

 blanking, extinction, suppression

sự triệt

 extinction, extinguish, quench

sự dập tắt

 blow out, chill, extinction

dập tắt

critical damping, damping decrement, extinction, fading, attenuation /đo lường & điều khiển/

sự tắt dần tới hạn

Sự giảm dần của tín hiệu khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều khiển, với đơn vị là đêxiben, hoặc tỷ lệ.

 attenuate, dissipation, extenuation, extinction, fall-off, attenuation, damping /điện;toán & tin;toán & tin/

sự suy giảm

Độ suy giảm, giảm suất hay độ suy giảm biên độ tín hiệu.; Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.