TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fading

sự phai màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fađing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhạt đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mờ dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phai dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phai mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bạc màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắt dần tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fading

 fading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blooming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discoloration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discolouration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burning out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping decrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fading /hóa học & vật liệu/

sự phai màu

 fading

sự tắt dần

 fading /toán & tin/

fađing

 fading

nhạt đi (sơn)

 fading

sự mờ dần

 fading /ô tô/

sự mờ dần

 fading

phai dần

 fading /y học/

phai dần

 fading

sự phai màu

 fading /xây dựng/

phai mờ

 blooming, discoloration, discolouration, fading

sự bạc màu

 burning out, discoloration, discolouration, fade, fading

sự phai màu

critical damping, damping decrement, extinction, fading, attenuation /đo lường & điều khiển/

sự tắt dần tới hạn

Sự giảm dần của tín hiệu khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều khiển, với đơn vị là đêxiben, hoặc tỷ lệ.