damping
sự tắt dần, sự suy giảm// lặng yên vibration ~ sự tắt dao động
attenuation
sự giảm dần, sự nhỏ dần; sự tắt dần; sự vát nhọn (của vỉa, lớp) ~ of flood wave tv.sự gi ả m d ầ n củ a đỉnh lũ ~ of solar radiation sự giả m bứ c x ạ mặt trời electromagnetic atmospheric~ sự giảm nhiệt từ trong khí quyển
waning
1. sự tắt dần; sự tàn 2. sự khuyết (trăng )