TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 damp

làm tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ẩm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm giảm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ẩm chống nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chống rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm nhụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp truy cập trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ẩm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm xóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cản dịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắt dần ngọn lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 damp

 damp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flame attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dampness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sogginess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wetness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of wetness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration proofing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp

làm tắt dần

 damp /hóa học & vật liệu/

làm tắt dần

 damp

ẩm

 damp

ẩm ướt

 damp

làm giảm rung

 damp /xây dựng/

ẩm ướt

 damp /xây dựng/

làm ẩm chống nóng

 damp

sự chống rung

 damp /hóa học & vật liệu/

làm nhụt

 damp /hóa học & vật liệu/

sự làm nhụt

 damp /toán & tin/

phương pháp truy cập trực tiếp

 damp /toán & tin/

phương pháp truy cập trực tiếp

 damp /xây dựng/

sự ẩm ướt

 damp, damping /cơ khí & công trình/

sự giảm xóc

 blunt, damp

làm nhụt

 damp, damping /điện lạnh/

sự làm nhụt

 damp, damping

sự cản dịu

flame attenuation, cut-off, damp

sự tắt dần ngọn lửa

 amortization, attenuate, damp, damping

sự tắt dần

 damp, dampness, sogginess, wetness

sự ẩm ướt

 damp, dampness, degree of humidity, degree of wetness

độ ẩm

 damp, damping, vibration damping, vibration insulation, vibration proofing

sự chống rung