TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ẩm

độ ẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ẩm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hơi ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ẩm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lượng ẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính phong phú nguồn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ẩm absolute ~ độ ẩm tuyệt dối absolute volumetric ~ độ ẩm thể tích tuyệt đối atmospheric ~ độ ẩm khí quyển capillary ~ độ ẩm mao dẫn constant ~ độ ẩm hằng định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm không đổi critical ~ độ ẩm tới hạn fatal ~ độ ẩm nguy hại hygroscopic ~ độ ẩm hấp thụ medium ~ độ ẩm trung bình optimum ~ độ ẩm tốt nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm tối ưu percentage ~ độ ẩm phần trăm relative ~ độ ẩm tương đối specific ~ độ ẩm riêng surface ~ độ ẩm ngoài mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chứa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chứa hàm lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nội dung ash ~ độtro

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm lượng tro carbon ~ hàm lượng cacbon dust ~ hàm lượng bụi fire damp ~ hàm lượng khí nổ map ~ nội dung bản đồ maximum molecular moisture ~ lượng ngậm nước phân tử lớn nhất methane ~ hàm lượng metan moisture ~ lượng ngậm nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm lượng nước natural moisture ~ lượng ngậm nước tự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm tự nhiên oil ~ hàm lượng dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chứa dầu optimum moisture ~ lượng nhậm nước tối đa ore ~ hàm lượng quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chứa quặng organic ~ of sediments hàm lượng hữu của cơ trầm tích segregated ash ~ hàm lượng tro tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm lượng tro tách được soil moisture ~ độ ẩm trong đất true ash ~ hàm lượng tro thực water ~ lượng ngậm nước water vapour ~ hàm lượng hơi nước salinity ~ hàm lượng muối iron ~ hàm lượng sắt volumin ~ độ chứa thể tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
độ ẩm

độ ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ ẩm

humidity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

moisture

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dampness

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

damp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Moisture content

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

moist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dampness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of wetness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moistness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wetness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

springiness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

content

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
độ ẩm

 percentage humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ ẩm

Feuchtigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuchtigkeitsgehalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftfeuchtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuchte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Humidität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
độ ẩm

Luftfeuchtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

độ ẩm

Teneur en eau

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Humidité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feuchtigkeit

Độ ẩm

Restfeuchte

Độ ẩm dư

Man unterscheidet eine absolute und relative Luftfeuchtigkeit.

Người ta phân biệt độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm tương đối.

Berechnungen zur Feuchtigkeitsbestimmung:

Xác định độ ẩm:

199 Feuchteprüfung

199 Đo độ ẩm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dampness

độ ẩm, sự ẩm ướt

springiness

độ ẩm ; tính phong phú nguồn nước

humidity

độ ẩm; sự ẩm absolute ~ độ ẩm tuyệt dối absolute volumetric ~ độ ẩm thể tích tuyệt đối atmospheric ~ độ ẩm khí quyển capillary ~ độ ẩm mao dẫn constant ~ độ ẩm hằng định, độ ẩm không đổi critical ~ độ ẩm tới hạn fatal ~ độ ẩm nguy hại hygroscopic ~ độ ẩm hấp thụ medium ~ độ ẩm trung bình optimum ~ độ ẩm tốt nhất, độ ẩm tối ưu percentage ~ độ ẩm phần trăm relative ~ độ ẩm tương đối specific ~ độ ẩm riêng surface ~ độ ẩm ngoài mặt

content

sự chứa; độ chứa hàm lượng; nội dung ash ~ độtro, hàm lượng tro carbon ~ hàm lượng cacbon dust ~ hàm lượng bụi fire damp ~ hàm lượng khí nổ map ~ nội dung bản đồ maximum molecular moisture ~ lượng ngậm nước phân tử lớn nhất methane ~ hàm lượng metan moisture ~ lượng ngậm nước; độ ẩm, hàm lượng nước natural moisture ~ lượng ngậm nước tự nhiên; độ ẩm tự nhiên oil ~ hàm lượng dầu, độ chứa dầu optimum moisture ~ lượng nhậm nước (thích nghi) tối đa ore ~ hàm lượng quặng; độ chứa quặng organic ~ of sediments hàm lượng hữu của cơ trầm tích segregated ash ~ hàm lượng tro tự do, hàm lượng tro tách được soil moisture ~ độ ẩm trong đất true ash ~ hàm lượng tro thực water ~ lượng ngậm nước water vapour ~ hàm lượng hơi nước salinity ~ hàm lượng muối iron ~ hàm lượng sắt volumin ~ độ chứa thể tích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuchtigkeitsgehalt /der/

lượng ẩm; độ ẩm;

Humidität /die; - (Geogr.)/

sự ẩm ướt; độ ẩm (Feuchtigkeit);

Nasse /[’neso], die; -/

sự ẩm ướt; độ ẩm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuchtigkeitsgehalt /m -(e)s,/

độ ẩm; -

Luftfeuchtigkeit /í =,/

độ ẩm, không khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftfeuchtigkeit /f/S_PHỦ, CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo) KT_LẠNH/

[EN] humidity

[VI] độ ẩm

Luftfeuchtigkeit /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] humidity

[VI] độ ẩm

Feuchtigkeit /f/S_PHỦ/

[EN] humidity

[VI] độ ẩm

Feuchtigkeit /f/CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo), KT_LẠNH/

[EN] humidity

[VI] độ ẩm

Feuchtigkeit /f/GIẤY/

[EN] moisture

[VI] độ ẩm

Feuchtigkeit /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] humidity

[VI] độ ẩm

Feuchte /f/XD, V_LÝ, KT_DỆT, B_BÌ, KTV_LIỆU/

[EN] moisture

[VI] độ ẩm; hơi ẩm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

moisture content

độ ẩm

Trong phân tích thành phần hoá học của thức ăn: Thu được bằng cách làm khô một mẫu thức ăn ở nhiệt độ 104 °C đến khi khối lượng không đổi, thường không quá 24 giờ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dampness

độ ẩm

moistness

độ ẩm

wetness

độ ẩm

humidity

độ ẩm, sự ẩm ướt

moisture

hơi ẩm, sự ẩm ướt, độ ẩm

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Feuchtigkeit

[EN] moisture, humidity

[VI] độ ẩm,

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Độ ẩm

[DE] Feuchtigkeit

[EN] humidity, dampness, moisture

[FR] Humidité

[VI] Độ ẩm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

moisture

Độ ẩm

humidity,moisture

Độ ẩm, ẩm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Humidity

độ ẩm

Humidity

Độ ẩm(độ ẩm tương đối)

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Humidity /VẬT LÝ/

độ ẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damp

độ ẩm

moist

độ ẩm

 percentage humidity /điện lạnh/

độ (bão hòa) ẩm (theo %)

 damp, dampness, degree of humidity, degree of wetness

độ ẩm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Humidity

độ ẩm

Humidity

Độ ẩm(độ ẩm tương đối)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Độ ẩm

[EN] Moisture content

[VI] Độ ẩm

[FR] Teneur en eau

[VI] Tỉ số của trọng lượng nước chứa trong vật liệu trên trọng lượng khô của vật liệu.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

damp

độ ẩm

humidity

độ ẩm

moisture

độ ẩm