Luftfeuchtigkeit /f/S_PHỦ, CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo) KT_LẠNH/
[EN] humidity
[VI] độ ẩm
Luftfeuchtigkeit /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] humidity
[VI] độ ẩm
Feuchtigkeit /f/S_PHỦ/
[EN] humidity
[VI] độ ẩm
Feuchtigkeit /f/CNSX, (thiết bị gia công chất dẻo), KT_LẠNH/
[EN] humidity
[VI] độ ẩm
Feuchtigkeit /f/GIẤY/
[EN] moisture
[VI] độ ẩm
Feuchtigkeit /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] humidity
[VI] độ ẩm
Feuchte /f/XD, V_LÝ, KT_DỆT, B_BÌ, KTV_LIỆU/
[EN] moisture
[VI] độ ẩm; hơi ẩm