moisture
hơi nước, không khí ẩm ; độ ẩm capillary ~ nước trong mao quản critical ~ độ ẩm tới hạn field ~ độ ẩm đồng ruộng; độ ẩm ngoài trời hygroscopic ~ lượng ẩm hấp thụ imbibitional ~ độ ẩm tiêm nhiễm, độ ẩm hút thu inherent ~ độ ẩm bên trong pellicular ~ nước màng mỏng pyrogenetic ~ nước ẩm do macma, lượng ẩm hoả thành soil ~ độ ẩm thổ nhưỡng, độ ẩm của đất trồng surface ~ lượng ẩm trên mặt