TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi nước

hơi nước

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hơi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

xông hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hấp bằng hơi nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sương mù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khí ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm capillary ~ nước trong mao quản critical ~ độ ẩm tới hạn field ~ độ ẩm đồng ruộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm ngoài trời hygroscopic ~ lượng ẩm hấp thụ imbibitional ~ độ ẩm tiêm nhiễm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm hút thu inherent ~ độ ẩm bên trong pellicular ~ nước màng mỏng pyrogenetic ~ nước ẩm do macma

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng ẩm hoả thành soil ~ độ ẩm thổ nhưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm của đất trồng surface ~ lượng ẩm trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bốc hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bốc hơi nước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xử lý bằng hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

hơi nước

steam

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vapor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vapour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

water vapor

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vapours

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

exhaust vapours

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

aquaous vapour

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water vapour

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moisture

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hơi nước

Wasserdampf

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dampf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Brüden

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dampf-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wrasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämonismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dunst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wasserdampf

Hơi nước

Wasserdampf

Hơi nước nóng

Dampf

Hơi nước nóng

Bild 6: Wasserdampfmolekülke

Phân tử hơi nước

Rohr (Dampf)

Ống (hơi nước nóng)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hơi nước,bốc hơi,bốc hơi nước

[DE] Dampf

[EN] Vapour

[VI] hơi nước, bốc hơi, bốc hơi nước

hơi nước,xông hơi,xử lý bằng hơi

[DE] Dampf

[EN] Steam

[VI] hơi nước, xông hơi, xử lý bằng hơi

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Steam

hơi, hơi nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

steam

hơi, hơi nước

moisture

hơi nước, không khí ẩm ; độ ẩm capillary ~ nước trong mao quản critical ~ độ ẩm tới hạn field ~ độ ẩm đồng ruộng; độ ẩm ngoài trời hygroscopic ~ lượng ẩm hấp thụ imbibitional ~ độ ẩm tiêm nhiễm, độ ẩm hút thu inherent ~ độ ẩm bên trong pellicular ~ nước màng mỏng pyrogenetic ~ nước ẩm do macma, lượng ẩm hoả thành soil ~ độ ẩm thổ nhưỡng, độ ẩm của đất trồng surface ~ lượng ẩm trên mặt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wrasen /['vra:zon], der, -s, - (nordd.)/

hơi nước;

Wasserdampf /der/

hơi nước;

Dämonismus /der; -/

hơi nước;

Dunst /[dunst], der; -[e]s, Dünste/

(o PI ) sương mù; hơi nước (neblige Luft);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aquaous vapour

hơi nước

water vapor

hơi nước

water vapour

hơi nước

vapor

hơi, hơi nước

steam

hơi nước, hấp bằng hơi nước, xông hơi

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

water vapor

Hơi nước

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Dampf

[EN] Steam

[VI] Hơi nước

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hơi nước

Dampf-; Dampf m, Wasserdampf m; hệ thống sưởi bằng hơi nước Dampfheizung f; mảy hơi nước Dampfmaschine f; hơi nước dọng lại Dunst m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserdampf /m/CN_HOÁ, KT_LẠNH, TH_LỰC, NLPH_THẠCH, GIẤY, V_LÝ, KT_DỆT/

[EN] steam

[VI] hơi nước

Dampf /m/TH_LỰC/

[EN] steam

[VI] hơi nước

Dampf /m/NLPH_THẠCH, GIẤY/

[EN] steam

[VI] hơi nước

Dampf /m/KT_DỆT/

[EN] steam

[VI] hơi nước

Dampf /m/HOÁ, CN_HOÁ/

[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi, hơi nước

Dampf /m/CNH_NHÂN/

[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi, hơi nước

Dampf /m/CT_MÁY/

[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi nước, hơi

Dampf /m/V_LÝ/

[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi nước, hơi

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hơi nước /n/THERMAL-PHYSICS/

steam

hơi nước

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Wasserdampf

[VI] hơi nước

[EN] steam

Brüden

[VI] hơi, hơi nước

[EN] vapours, exhaust vapours

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

steam

hơi nước

vapor

hơi nước

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

steam

hơi nước