TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dämonismus

sự tin ma quỷ Dampf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơi nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dämonismus

Dämonismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, Dämpfe

gedros selter Dampf

hơi được giăm áp

gesät tigter Dampf

hai bão hòa

hochgespannter Dampf

hơi cao áp

nasser Dampf

hơi ẩm

trockener Dampf

hai khô

überhitzter Dampf

hơi quá nhiệt

ungesättigter Dampf

hai không bão hòa

aus etw. ist der Dampf raus (ugs.)

việc gì đã mất đi sự sôi động, trở nên buồn tẻ

Dampf ablassen (ugs.)

trút cơn thịnh nộ

Dampf draufhaben (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chạy với tốc độ rất nhanh, phóng nhanh, vọt nhanh

(b) trong trạng thái phấn khích, trong trạng thái hào hứng

Dampf hinter etw./dahinter machen, setzen (ugs.)

thúc đẩy, thôi thúc thực hiện việc gì.

etw. mit Dampf betreiben

thực hiện điều gì một cách hăng hái, tích cực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämonismus /der; -/

sự tin ma quỷ Dampf [dampf]; der;

-[e]s, Dämpfe :

Dämonismus /der; -/

hơi nước;

Dämonismus /der; -/

(Physik, Technik) hơi; khí;

gedros selter Dampf : hơi được giăm áp gesät tigter Dampf : hai bão hòa hochgespannter Dampf : hơi cao áp nasser Dampf : hơi ẩm trockener Dampf : hai khô überhitzter Dampf : hơi quá nhiệt ungesättigter Dampf : hai không bão hòa aus etw. ist der Dampf raus (ugs.) : việc gì đã mất đi sự sôi động, trở nên buồn tẻ Dampf ablassen (ugs.) : trút cơn thịnh nộ Dampf draufhaben (ugs.) : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chạy với tốc độ rất nhanh, phóng nhanh, vọt nhanh (b) trong trạng thái phấn khích, trong trạng thái hào hứng : Dampf hinter etw./dahinter machen, setzen (ugs.) : thúc đẩy, thôi thúc thực hiện việc gì.

Dämonismus /der; -/

(ugs ) xung lực; sức mạnh (Schwung, Wucht);

etw. mit Dampf betreiben : thực hiện điều gì một cách hăng hái, tích cực.