TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí

khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất khí

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí đốt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống dẫn hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏng đành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

õng ẹo....

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giống khí ~ hydrocarbon hydrocacbon khí ~inclusion bao thể khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí phối hợp combustible ~ khí đốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí cháy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí thắp corosive ~ khí ăn mòn cracked ~ khí từ tinh chế dầu mỏ dangerous ~ khí nghuy hiểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí nổ degenerate ~ khí suy biến detonating ~ khí nổ dry ~ khí khô entrapped ~ khí bị giữ fuel ~ khí đốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí làm ngạt thở rate ~ khí hiếm raw ~ khí thô refinery ~ khí nhà máy lọc dầu rich ~ khí giàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí ướt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí béo sour ~ khí ăn mòn vocanic ~ khí núi lửa wet ~ khí ướt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí béo liquefied petroleum ~ khí thiên nhiên hoá lỏng liquefied natural ~ khí dầu mỏ hoá lỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thổi khí

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khí than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gaz

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. Linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính khí 2. Thánh Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thần linh.<BR>~ hagion Thánh Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
khí so2

khí SO2

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
khí co2

khí CO2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con khí

con khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chứa khí

chứa khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khí

gas

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air cushion đém

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 tubulure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

utensils

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Gases

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gaseous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Purge

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

pneuma

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
khí so2

Sulfur dioxide

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 sulphur dioxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
khí co2

 carbon dioxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbon dioxide gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chứa khí

gassy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khí

Gas

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gas-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwas

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stoffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gasförmige

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gasartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gasförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luftfomug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

affig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämonismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khí so2

Schwefeldioxid

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
con khí

Affe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Luft, gasförmig

Không khí, thể khí

Gastrocknung, Gasreinigung (z.B. Wasserstoffreinigung), Stickstoffherstellung, Biogasaufkonzentrierung

Sấy khô khí, khử khí (như tẩy sạch khí hydro), sản xuất khí nitơ, thu nạp khí sinh học)

Gas bzw. Gasgemisch

Khí hay hỗn hợp khí

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lunker (Bild 3) sind nur im glasklaren Materialvon außen zu sehen.

 Bọt khí (rỗ khí, bóng khí)

Druckluftgerät Druckluf

Máy nén khí; khí nén

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedros selter Dampf

hơi được giăm áp

gesät tigter Dampf

hai bão hòa

hochgespannter Dampf

hơi cao áp

nasser Dampf

hơi ẩm

trockener Dampf

hai khô

überhitzter Dampf

hơi quá nhiệt

ungesättigter Dampf

hai không bão hòa

aus etw. ist der Dampf raus (ugs.)

việc gì đã mất đi sự sôi động, trở nên buồn tẻ

Dampf ablassen (ugs.)

trút cơn thịnh nộ

Dampf draufhaben (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chạy với tốc độ rất nhanh, phóng nhanh, vọt nhanh

(b) trong trạng thái phấn khích, trong trạng thái hào hứng

Dampf hinter etw./dahinter machen, setzen (ugs.)

thúc đẩy, thôi thúc thực hiện việc gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Gas ánstekken

đốt khí,

das Gas ábstel/en

tắt khí;

j-m das Gas ábdrehen

(tục) cho ai sang thế giói bên kia, cho ai về chầu ông bà ông vải.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pneuma

1. Linh, thần, tâm thần, tinh thần, linh hồn, khí, sinh khí, sinh mệnh, thần khí, tính khí 2. (viết hoa) Thánh Thần, Thánh Linh, Thần linh.< BR> ~ hagion Thánh Thần, Thánh Linh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas

khí, khí than, khí đốt, gaz

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Gas

khí, khí đốt

Purge

khí, thổi khí

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gaseous

(thuộc) khí; dạng khí, giống khí ~ hydrocarbon hydrocacbon khí ~inclusion bao thể khí

gas

khí; khí mỏ ~ bearing chứa khí ~ blow out sự ph ụ t củ a khí ~ cap mỏ khí ~ coke than cố c khí ~ detetor máy dò khí nổ ~ drive sự truyền động khí ~ field m ỏ khí thiên nhiên ~ horizon tầng chứa khí ~ injection sự tiêm nh ậ p khí ~ (pipe) line đường ống dẫn khí ~ of deep seated origin khí có nguồn gốc dưới sâu ~ oil ratio tỷ l ệ khí-d ầu ( G.O.R ) ~ pool diện tích chứa khí ~ storage sự tr ữ khí ~ well l ỗ khoan thoát khí ( cho khí cháy ) carbonic acid ~ khí cacbonic casing head ~ khí từ miệng lỗ khoan coal ~ khí than đá combination ~ khí dầu, khí phối hợp combustible ~ khí đốt, khí cháy, khí thắp corosive ~ khí ăn mòn cracked ~ khí từ tinh chế dầu mỏ dangerous ~ khí nghuy hiểm, khí nổ degenerate ~ khí suy biến detonating ~ khí nổ dry ~ khí khô entrapped ~ khí bị giữ fuel ~ khí đốt, khí cháy, khí thắp helium-bearing ~ khí (thiên nhiên chứa heli) ideal ~ khí lí tưởng illuminating ~ khí phát sáng included ~ khí bị bao inert ~ khí trơ injected ~ khí tiêm nhập ionized ~ khí ion hóa juvenile ~ khí sơ sinh lean ~ khí gầy liquefied ~ khí hóa lỏng marsh ~ khí đầm lầy mine ~ khí mỏ natural ~ khí thiên nhiên oil ~ khí dầu mỏ oven ~ khí nhà máy than cốc per fect ~ khí lí tưởng petrolium ~ khí dầu mỏ phreatic ~ khí ở giếng poison ~ khí độc, khí làm ngạt thở rate ~ khí hiếm raw ~ khí thô refinery ~ khí nhà máy lọc dầu rich ~ khí giàu, khí ướt, khí béo sour ~ khí ăn mòn ( axit ) vocanic ~ khí núi lửa wet ~ khí ướt, khí béo (ngoài metan va etan còn có cả propan, butan, pentan, hexan va hepta) liquefied petroleum ~ khí thiên nhiên hoá lỏng liquefied natural ~ khí dầu mỏ hoá lỏng

gassy

chứa khí; (thuộc) khí

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämonismus /der; -/

(Physik, Technik) hơi; khí;

hơi được giăm áp : gedros selter Dampf hai bão hòa : gesät tigter Dampf hơi cao áp : hochgespannter Dampf hơi ẩm : nasser Dampf hai khô : trockener Dampf hơi quá nhiệt : überhitzter Dampf hai không bão hòa : ungesättigter Dampf việc gì đã mất đi sự sôi động, trở nên buồn tẻ : aus etw. ist der Dampf raus (ugs.) trút cơn thịnh nộ : Dampf ablassen (ugs.) câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chạy với tốc độ rất nhanh, phóng nhanh, vọt nhanh : Dampf draufhaben (ugs.) : (b) trong trạng thái phấn khích, trong trạng thái hào hứng thúc đẩy, thôi thúc thực hiện việc gì. : Dampf hinter etw./dahinter machen, setzen (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gasartig /a/

đ thể] khí, hơi.

gasförmig /a/

ỏ thể] khí, hơi.

luftfomug /a/

có dạng] khí, hơi.

affig /a/

thuộc] khí, đỏng đành, õng ẹo....

Gas /n -es, -e/

khí, hơi ga, chất khí, thể khí; (quân sự) chất độc; Gas geben 1) (hàng không) tăng ga, dấn ga, tàng tóc độ; 2) tăng cường độ, tăng lực nhịp độ; auf - géhen (kĩ thuật) cung cấp khí; das Gas ánstekken đốt khí, das Gas ábstel/en tắt khí; j-m das Gas ábdrehen (tục) cho ai sang thế giói bên kia, cho ai về chầu ông bà ông vải.

Affe /m -n, -n/

1. con khí; 2. (quân sự) [cái] ba lô, bạc đà;

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stoffe,gasförmige

[EN] Gases

[VI] Chất, khí

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Khí

Trạng thái vật chất trong đó các phân tử thực tế là không bị hạn chế bởi lực hút giữa các phân tử đến mức các phân tử hoàn toàn tự do chiếm toàn bộ không gian bên trong bình kín. Trong công nghệ chân không, từ khí được dùng gắn liền với khí không ngưng tụ và hơi trong hệ chân không.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khí

utensils

Từ điển tiếng việt

khí

- d. Một trong ba thể của vật chất, nhẹ, trong suốt, không hình dạng, ở trạng thái dễ nén và có thể choán tát cả không gian dành cho nó : Khí các- bô-ních. Khí lý tưởng. (lý). Chất khí phải tuyệt đối nghiệm đúng mọi định luật chi phối các quá trình biến hóa về thể tích, áp suất, nhiệt độ và, như vậy, chỉ có trong lý thuyết.< br> - d. X. Tinh dịch.< br> - ph. Hơi hơi : Canh nấu khí mặn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubulure /vật lý/

ống dẫn hơi, khí

 carbon dioxide /hóa học & vật liệu/

khí CO2

 carbon dioxide /hóa học & vật liệu/

khí CO2

 carbon dioxide gas /hóa học & vật liệu/

khí CO2

 sulphur dioxide /hóa học & vật liệu/

khí SO2

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khí

1) Luft f; Gas n; Gas-; khí dộc ungesunde Luft f;

2) (sinh) Sperma ;

3) etwas (adv), genug (adv), genügen (a); khí khó etwas schwer (a)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khí,chất khí

[DE] Gas

[EN] Gas

[VI] khí, chất khí

khí SO2

[DE] Schwefeldioxid

[EN] Sulfur dioxide

[VI] khí SO2

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Khí

Sự phát triển của khí từ một hoặc nhiều điện cực trong tế bào của pin . Việc tạo khí thường là kết quả của quá trình tự phóng điện cục bộ hoặc từ quá trình điện phân nước trong chất điện phân trong quá trình sạc.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gas

khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air cushion đém

khí