Việt
khí
có khí nổ
chứa khí
dạng khí
thể khí
có dạng khí
Anh
gassy
Đức
stark gashaltig
vergast
gashaltig
gasreich
Pháp
gazé
gashaltig /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] gassy
[VI] dạng khí, thể khí
gasreich /adj/NH_ĐỘNG/
[VI] có dạng khí; thể khí
gassy /INDUSTRY-METAL/
[DE] stark gashaltig; vergast
[FR] gazé
chứa khí; (thuộc) khí
['gæsi]
o (thuộc) khí, có khí nổ
§ gassy well pump : bơm giếng khí