Việt
dạng khí
thể khí
có chúa khí .
có chứa khí
Anh
gassy
Đức
gashaltig
gashaltig /(Adj.)/
có chứa khí (hơi);
gashaltig /a/
có chúa khí (hơi).
gashaltig /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] gassy
[VI] dạng khí, thể khí