TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa khí

chứa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa khí dễ bốc cháy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa khí nổ ignitible ~ dễ cháy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dễ bắt lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chứa khí

 gas bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaseous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air inclusion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gassy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fiery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Flüssiggastank.

Bình chứa khí hóa lỏng.

Hochdruck-Wasserstoffvorratsbehälter.

Bình chứa khí hydro áp suất cao.

v Elektromagnetische Absperrventile.

Van khóa điện từ đặt ở bình chứa khí thiên nhiên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

GHS04 Gasflasche

GHS04 Bình chứa khí

H280 Enthält Gas unter Druck; kann bei Erwärmung explodieren.

H280 Chứa khí dưới áp suất; có thể nổ khi nung nóng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gassy

chứa khí; (thuộc) khí

fiery

chứa khí, chứa khí dễ bốc cháy, chứa khí nổ (hầm lò hoặc vỉa than) ignitible ~ dễ cháy, dễ bắt lửa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air inclusion

chứa khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas bearing, gaseous

chứa khí