TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gaseous

giống khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất xúc tác dạng khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gaseous

 gaseous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aeriform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aeriform catalyst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaseous /hóa học & vật liệu/

giống khí

 gaseous

dạng ga

 aeriform, gaseous /hóa học & vật liệu/

thể khí

 gas bearing, gaseous

chứa khí

aeriform catalyst, aerify, gaseous

chất xúc tác dạng khí