TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng ga

dạng ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dạng ga

 gaseous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gaseous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dạng ga

gasförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

im Behälter noch vorhandene Gefahrstoffe (Flüssigkeitsreste, Restgase und -dämpfe oder Anbackungen), die als Gase, Dämpfe oder Stäube eingeatmet oder durch Kontakt über die Haut aufgenommen werden oder zu Verätzungen oder allergischen Reaktionen führen.

Hít phải các chất còn sót lại trong bình ở dạng ga, hơi hay bụi (như chất lỏng, khí, hơi và kết tủa còn sót lại) hoặc qua tiếp xúc từ da với chất gây phỏng hóa học hay gây dị ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasförmig /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] gaseous

[VI] (thuộc) chất khí, dạng khí, dạng ga

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaseous

dạng ga