TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi

hơi

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chút xíu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khói đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khói dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơi nước ~ pressure áp lự c hơi nước aqueous ~ hơi nước atmospheric water ~ hơi nước trong khí quyển precipitable water ~ hơi nước có khả năng ngưng kết saturated ~ hơi nước bão hoà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tí chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhè nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chút ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua loa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldt phdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chắc là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etliche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n etliches

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl etliche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n sg một ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl một só ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hơi nước

hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hơi nưóc

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hơi

vapor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vapour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

poco

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

vapour n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vaporous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapourous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vapour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vapours

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

exhaust vapours

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
hơi nước

steam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vapour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hơi

Dampf Gas

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gas-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dampf-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dampf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dampfförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämonismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

poco

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwalk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brüden

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

beinah

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichthin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obenhin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etlicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hơi nước

Dampf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hơi nưóc

Dampf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Belüftung.

Thông hơi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diphenylether (Dampf)

Diphenylether (Hơi)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wasserdampf

Hơi nước

Metalldampf

Hơi kim loại

Wasserdampf

Hơi nước nóng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist kaum zu glauben, daß..., es ist kaum glaublich, daß...

khó tin rằng; 2. vị tắt, chưa chắc, chưa hẳn, chắc gì, không chắc là.

vor ị -m, vor etw (D) Dampf kriegen [haben]

sợ, sợ hãi, kinh sợ, kinh hoảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedros selter Dampf

hơi được giăm áp

gesät tigter Dampf

hai bão hòa

hochgespannter Dampf

hơi cao áp

nasser Dampf

hơi ẩm

trockener Dampf

hai khô

überhitzter Dampf

hơi quá nhiệt

ungesättigter Dampf

hai không bão hòa

aus etw. ist der Dampf raus (ugs.)

việc gì đã mất đi sự sôi động, trở nên buồn tẻ

Dampf ablassen (ugs.)

trút cơn thịnh nộ

Dampf draufhaben (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chạy với tốc độ rất nhanh, phóng nhanh, vọt nhanh

(b) trong trạng thái phấn khích, trong trạng thái hào hứng

Dampf hinter etw./dahinter machen, setzen (ugs.)

thúc đẩy, thôi thúc thực hiện việc gì.

poco forte

hai mạnh

poco allegro

hơi nhanh-,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beinah /adv/

hơi, tí chút, một chút, một ít, chút xíu, hầu như.

leichthin /adv/

một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, thoáng qua, qua loa, lưdt qua, sơ qua; tiện đưòng, thoáng qua, qua loa, lưót qua, sơ qua; tiện đưòng, nhân thể, tiện thể.

obenhin /adv/

một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, hòi hợt, nông cạn, nông nổi, ldt phdt, qua loa; oben

kaum /adv/

1. hơi, một tí, một chút, chút ít, ít thôi; [một cách] chật vật, vất vả, khó khăn; es ist kaum zu glauben, daß..., es ist kaum glaublich, daß... khó tin rằng; 2. vị tắt, chưa chắc, chưa hẳn, chắc gì, không chắc là.

etlicher /pron indef m (f/

pron indef m (f etliche, n etliches, pl etliche) 1. nào đó, nào đấy; 2.n sg một ít, một chút, đôi chút, chút ít, hơi; 3. pl (cổ) một só ngưỏi, có ngưòi, hơi hơi.

Dampf /m -(e)s, Dämpf/

m -(e)s, Dämpfe 1. hơi nưóc, hơi; 2. khói; ♦ vor ị -m, vor etw (D) Dampf kriegen [haben] sợ, sợ hãi, kinh sợ, kinh hoảng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vapor

hơi, hơi nước

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Steam

hơi, hơi nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

steam

hơi, hơi nước

vapor,vapour

hơi , hơi nước ~ pressure (GB) áp lự c hơi nước aqueous ~ hơi nước atmospheric water ~ hơi nước trong khí quyển precipitable water ~ hơi nước có khả năng ngưng kết saturated ~ hơi nước bão hoà

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Brüden

[VI] hơi, hơi nước

[EN] vapours, exhaust vapours

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämonismus /der; -/

(Physik, Technik) hơi; khí;

hơi được giăm áp : gedros selter Dampf hai bão hòa : gesät tigter Dampf hơi cao áp : hochgespannter Dampf hơi ẩm : nasser Dampf hai khô : trockener Dampf hơi quá nhiệt : überhitzter Dampf hai không bão hòa : ungesättigter Dampf việc gì đã mất đi sự sôi động, trở nên buồn tẻ : aus etw. ist der Dampf raus (ugs.) trút cơn thịnh nộ : Dampf ablassen (ugs.) câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chạy với tốc độ rất nhanh, phóng nhanh, vọt nhanh : Dampf draufhaben (ugs.) : (b) trong trạng thái phấn khích, trong trạng thái hào hứng thúc đẩy, thôi thúc thực hiện việc gì. : Dampf hinter etw./dahinter machen, setzen (ugs.)

poco /(Adv.) [ital.] (Musik)/

hơi; chút xíu (ein wenig, etwas);

hai mạnh : poco forte hơi nhanh-, : poco allegro

Schwalk /der; -[e]s, -e (nordd.)/

hơi; khói đặc; khói dày (Dampf, Rauch, Qualm);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vapour

hơi (do nung nóng chất lỏng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampf /m/Đ_TỬ, D_KHÍ/

[EN] vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi

Dampf /m/SỨ_TT/

[EN] vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi

Dampf /m/ÔTÔ/

[EN] vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi

Dampf /m/L_KIM/

[EN] vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi

Dampf /m/NH_ĐỘNG/

[EN] vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi

dampfförmig /adj/HOÁ/

[EN] vaporous (Mỹ), vapourous (Anh)

[VI] hơi

Dampf /m/HOÁ, CN_HOÁ/

[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi, hơi nước

Dampf /m/CNH_NHÂN/

[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi, hơi nước

Dampf /m/CT_MÁY/

[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi nước, hơi

Dampf /m/V_LÝ/

[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)

[VI] hơi nước, hơi

Từ điển tiếng việt

hơi

- 1 d. 1 Chất ở trạng thái khí và ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tới hạn. Bốc hơi*. Hơi nước*. 2 Chất khí nói chung. Hơi độc. Bóng xì hết hơi. Bụng đầy hơi. 3 (kết hợp hạn chế). Làn gió nhẹ. Hơi may. 4 Lượng không khí hít vào, thở ra trong một nhịp thở; thường được coi là biểu tượng của khả năng, sức lực cụ thể của con người. Thở một hơi thật dài. Đến hơi thở cuối cùng (cho đến khi chết). Thằng bé gào hết hơi. 5 (kết hợp hạn chế). Quá trình liên tục làm một việc gì từ đầu đến cuối, không nghỉ gián đoạn. Chạy một hơi về đến nhà (kng.; chạy một mạch). Viết một hơi cho xong (kng.). Dài hơi*. 6 (kết hợp hạn chế). Mùi đặc trưng của một vật, một người. Chè đã hả hơi. Bé đã quen hơi mẹ. Đánh hơi*. 7 (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp). Khối lượng gia súc khi còn sống (phân biệt với khối lượng gia súc khi đã giết thịt, không kể lông và lòng). Cân hơi*. 80 kg thịt hơi.< br> - 2 p. (dùng phụ trước t., một số đg.). Ở mức độ ít; một chút, một phần nào thôi. Đến hơi chậm. Ở hơi xa. Hơi nheo mắt. Hơi một tí đã khóc (kng.).

Từ điển ô tô Anh-Việt

vapour n.

Hơi (do nung nóng chất lỏng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hơi

1) Dampf m Gas n; Gas-; Dampf-; hệ thống sưởi bằng hơi Dampfheizung f;

2) (hơi thỏ) Atem m; một hơi ein bißchen, ein klein Bißchen, Zug m; in einem £ug, in einem Satz; uống một hơi in einem Zug austrinken;

3) (mùi) Geruch m; nặng hơi starker Geruch m hơi ấm Wärme f

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

poco

hơi