Gas /[ga:s], das; -es, -e/
chất khí;
thể khí;
atomares Gas : khí nguyên tử dichtes Gas : khí dặc ideales Gas : khí lý tường inertes Gas : khí trơ.
Gas /[ga:s], das; -es, -e/
khí đốt;
gas (Brenngas);
mit Gas kochen : nấu ăn bằng gas jmdm. das Gas abdrehen : (lóng) làm cho ai phá sản, phong tỏa nguồn tài chính của ai
Gas /sen. dreck, der/
frech wie Gassendreck: (từ lóng) rất hỗn láo;
trơ tráo;
láo xược;
Gas /sen. hau er, der (ugs.)/
ca khúc quen thuộc thường được hát trên đường phô' ;