TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gereinigt

purified gas

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

gereinigt

Gas

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

gereinigt

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verstopfte Kühler müssen gereinigt werden.

Bộ tản nhiệt bị nghẽn phải được rửa sạch.

Deshalb sollen Fahrzeuge an speziellen Waschplätzen gereinigt werden.

Vì vậy nên rửa xe ở những nơi đặc biệt.

Sie darf nicht in einer Teilewaschmaschine gereinigt werden.

Ly hợp không được làm sạch trong máy rửa các bộ phận.

Kühlflüs­ sigkeit, Bremsflüssigkeit wird gereinigt und wieder aufbereitet.

Chất làm mát, dầu phanh được lọc sạch và tái chế.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abwasserqualität: voll biologisch gereinigt.

Chất lượng nước thải: làm sạch hoàn toàn về mặt sinh học.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gas,gereinigt

purified gas