Việt
chút ít
sơ sơ
hòi hợt
nông cạn
qua loa
nhẹ
khẽ
hơi
nhè nhẹ
nông nổi
ldt phdt
Đức
obenhin
etw. obenhin sagen
nói sơ qua điều gì.
obenhin /(Adv.)/
qua loa; chút ít; sơ sơ; hòi hợt; nông cạn (flüchtig, oberflächlich);
etw. obenhin sagen : nói sơ qua điều gì.
obenhin /adv/
một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, hòi hợt, nông cạn, nông nổi, ldt phdt, qua loa; oben