TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi nưóc

hơi nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ga xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ga tinh khiểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hơi nưóc

Wasserdampf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dampf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blaugas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor ị -m, vor etw (D) Dampf kriegen [haben]

sợ, sợ hãi, kinh sợ, kinh hoảng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserdampf /m -(e)s, -dämpfe/

hơi nưóc; -

Dampf /m -(e)s, Dämpf/

m -(e)s, Dämpfe 1. hơi nưóc, hơi; 2. khói; ♦ vor ị -m, vor etw (D) Dampf kriegen [haben] sợ, sợ hãi, kinh sợ, kinh hoảng.

Blaugas /n -es, -e/

hơi nưóc, ga xanh, ga tinh khiểt; -