Việt
hơi nưóc
e
hơi
khói
ga xanh
ga tinh khiểt
Đức
Wasserdampf
Dampf
Blaugas
vor ị -m, vor etw (D) Dampf kriegen [haben]
sợ, sợ hãi, kinh sợ, kinh hoảng.
Wasserdampf /m -(e)s, -dämpfe/
hơi nưóc; -
Dampf /m -(e)s, Dämpf/
m -(e)s, Dämpfe 1. hơi nưóc, hơi; 2. khói; ♦ vor ị -m, vor etw (D) Dampf kriegen [haben] sợ, sợ hãi, kinh sợ, kinh hoảng.
Blaugas /n -es, -e/
hơi nưóc, ga xanh, ga tinh khiểt; -