Việt
hơi nước
hơi nưóc
Anh
steam
water vapor
water vapour
Đức
Wasserdampf
Pháp
vapeur d'eau
Wasserdampf /der/
hơi nước;
Wasserdampf /m -(e)s, -dämpfe/
hơi nưóc; -
Wasserdampf /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wasserdampf
[EN] water vapour
[FR] vapeur d' eau
Wasserdampf /m/CN_HOÁ, KT_LẠNH, TH_LỰC, NLPH_THẠCH, GIẤY, V_LÝ, KT_DỆT/
[EN] steam
[VI] hơi nước