Rauch /m -(e)s/
khói; in den Rauch hängen xông khói, hun khói; ♦ etw. in den Rauch schréiben coi cái gì như đã mắt; « không chú ý đến ai, bỏ bễ cái gì.
kubisch /a/
có dạng] lập phương, khói; kubisch e Gleichung (toán) phương trình bậc ba.
Dampf /m -(e)s, Dämpf/
m -(e)s, Dämpfe 1. hơi nưóc, hơi; 2. khói; ♦ vor ị -m, vor etw (D) Dampf kriegen [haben] sợ, sợ hãi, kinh sợ, kinh hoảng.
Kartell /n -s, -e/
1. (kinh tế) các ten; 2. khói, liên minh, [sự] thỏa thuận; [bản] hiệp ưóc; 3.thư thách đấu.
klunkervoll /adv/
đầy ói, đầy ôi, đầy dẫy, vô thiên lũng, nhan nhản, khói, rát nhiều.
Schölle I /f =, -n/
1. tảng, khói, địa khối, cục, hòn, nắm, tầng, lóp, vỉa; die Schölle I frisch umbrechen khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng; die heimische Schölle I tổ quôc.