TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kartell

các ten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư thách đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên đoàn sinh viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hiệp các hội sinh viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kartell

Kartell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartell /[kar'tel], das; -s, -e/

(Wiirtsch ) các ten (là một liên hợp do các nhà sản xuất kếch xù thỏa hiệp nhau); tổ hợp (độc quyền);

Kartell /[kar'tel], das; -s, -e/

liên đoàn sinh viên; liên hiệp các hội sinh viên;

Kartell /[kar'tel], das; -s, -e/

(Politik) liên minh (nhiều đảng phái);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartell /n -s, -e/

1. (kinh tế) các ten; 2. khói, liên minh, [sự] thỏa thuận; [bản] hiệp ưóc; 3.thư thách đấu.