TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổ hợp

tổ hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

liên hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kết hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kết hợp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều hành trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều lóp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổ hiệp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phối hợp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tập đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các ten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập đoàn kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gồm nhiều bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo lắp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công xoóc xi om.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khđp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo lắp được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê't hợp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự phôi hợp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dịch ngữ mã số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lắp ráp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tập hợp prehictoric tool ~ công nghiệp tieefn sử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

liên hợp characteristic ~ of species tổ hợp đặc trưng của các loài overlapping ~ sự chia nhón tổ hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tổ hợp

combination

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

combinatorial

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

combine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

combined

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

combination callipers compa do

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

combination pliers kìm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiple

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combinatory

 
Từ điển toán học Anh-Việt

assembling

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

assemblage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tổ hợp

Konzern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehrteilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kombinatorisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verknüpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kombi-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kombinieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich vereinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zusammentun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zusammenschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vereinigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusammenschluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

koordinieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Interessengemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paarung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vereinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenbau

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tổ hợp

assemblage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

n über p (z.B. 6 über 3), allgemein: p)

Tổ hợp n trên p (t.d. 6 trên 3), tổng quát: p)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1.8.1 Verbundwerkstoffe

1.8.1 Vật liệu composite (vật liệu tổ hợp)

■ Nichtmetalle/Verbundwerkstoffe

■ Vật liệu phi kim loại / Vật liệu composite (vật liệu tổ hợp)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

rekombinante Proteine

Protein tái tổ hợp

Rekombinante Proteine.

Protein tái tổ hợp.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

assemblage

sự kết hợp, tổ hợp; tập hợp prehictoric tool ~ công nghiệp tieefn sử

combination

tổ hợp; liên hợp characteristic ~ of species tổ hợp đặc trưng của các loài overlapping ~ sự chia nhón tổ hợp (các máy đo địa chấn, máy ghi địa chấn)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dịch ngữ mã số,lắp ráp,tổ hợp

[DE] Zusammenbau

[VI] dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp

[EN] assembling

[FR] assemblage

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

combined

liên hợp, tổ hợp, kê' t hợp

combination

(sự) tổ hợp; sự kết hợp, sự phôi hợp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konzern /m -s, -e (kinh tế)/

tổ hợp, công xoóc xi om.

Paarung /í =, -en/

1. [sự] liên két, két hợp, tổ hợp; 2. [sự] giao phói, nhảy (của động vật); 3. (cờ) [sự] rút thăm, bốc thăm; 4. (kĩ thuật) [sự] ăn khđp (cúa các bánh răng).

mehrteilig /a/

phức hợp, kép, ghép, câu, thành, tổ hợp, hợp thành, tháo được, tháo lắp được.

vereinen /vt/

1. thông nhất, hợp nhất, liên hợp, liên hiệp, liên két, tập hợp; die Vereinten Nationen Liên hợp quốc; 2. kết hợp, phối hợp, tổ hợp, dung hợp;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interessengemeinschaft /die/

(Abk : IG) tổ hợp; tập đoàn;

Kartell /[kar'tel], das; -s, -e/

(Wiirtsch ) các ten (là một liên hợp do các nhà sản xuất kếch xù thỏa hiệp nhau); tổ hợp (độc quyền);

Konzern /der; -[e]s, -e (Wirtsch.)/

tổ hợp; tập đoàn kinh doanh; tổng công ty;

mehrteilig /(Adj.)/

phức hợp; kép; ghép; tổ hợp; gồm nhiều bộ phận; tháo lắp được;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Combination

Tổ hợp, phối hợp.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tổ hiệp,tổ hợp

1) sich vereinigen, sich zusammentun, sich zusammenschließen; Vereinigung f; Zusammenschluß m;

2) koordinieren; (hóa) (sich) verbinden vt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kombinatorisch /adj/Đ_TỬ, HÌNH, TTN_TẠO/

[EN] combinatorial

[VI] tổ hợp

verknüpfen /vt/M_TÍNH/

[EN] combine

[VI] kết hợp, tổ hợp

Kombi- /pref/ÔTÔ/

[EN] combined

[VI] tổ hợp, liên hợp

kombinieren /vt/M_TÍNH/

[EN] combine

[VI] kết hợp, tổ hợp

Từ điển toán học Anh-Việt

combinatorial

(thuộc) tổ hợp

combinatory

tổ hợp

Từ điển phân tích kinh tế

combination,combinatorial /toán học/

tổ hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregate

tổ hợp

combine

tổ hợp (chương trình)

 combine /toán & tin/

tổ hợp (chương trình)

 trust /xây dựng/

tổ hợp (sản xuất)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

combination callipers compa do

tổ hợp (trong và ngoài)

combination pliers kìm

tổ hợp (mò dẹt dẽ' cát dồy)

multiple

bội, nhiều hành trình, nhiều đầu (mối); nhiều lóp (tầng); tổ hợp