TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrteilig

phức hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xẻ nhiều phần

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có nhiều phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách nhiều phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo lắp được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm nhiều bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo lắp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mehrteilig

pluripartite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

multisectional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

split

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mehrteilig

mehrteilig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrteilig /(Adj.)/

phức hợp; kép; ghép; tổ hợp; gồm nhiều bộ phận; tháo lắp được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehrteilig /a/

phức hợp, kép, ghép, câu, thành, tổ hợp, hợp thành, tháo được, tháo lắp được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrteilig /adj/SỨ_TT/

[EN] split

[VI] có nhiều phần, (được) tách nhiều phần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mehrteilig

multisectional

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mehrteilig

[DE] mehrteilig

[EN] pluripartite

[VI] xẻ nhiều phần