TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo lắp được

tháo lắp được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Máy nén nửa kín

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mặt cắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gấp xếp dược

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gấp xếp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gấp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rã ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phức hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gồm nhiều bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tháo lắp được

collapsible

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 collapsible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Serviceable hermetic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Accessible compressor

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

demountable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sectional

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tháo lắp được

zusammenlegbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faltbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerlegbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrteilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Wann ist eine Schnappverbindung lösbar, wann unlösbar? Nennen Sie Vorteile!

2. Khi nào thì kết nối tháo ghép nhanh có thể tháo lắp được và khi nào không? Hãy nêu các ưu điểm!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfließen,zerlegbar /(Adj.)/

tháo được; tách được; tháo lắp được; rã ra được;

mehrteilig /(Adj.)/

phức hợp; kép; ghép; tổ hợp; gồm nhiều bộ phận; tháo lắp được;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenlegbar /adj/CT_MÁY/

[EN] collapsible

[VI] gấp xếp được, tháo lắp được

faltbar /adj/CT_MÁY/

[EN] collapsible

[VI] gấp được, xếp được, tháo lắp được

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collapsible

gấp xếp dược, tháo lắp được

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sectional

(thuộc) mặt cắt; tháo lắp được

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

demountable

tháo lắp được

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Serviceable hermetic

tháo lắp được

Accessible compressor

Máy nén nửa kín, tháo lắp được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapsible

tháo lắp được