Việt
tháo được
tách được
phân hủy
phân rã
phân hóa
phân giải
phân li
tháo lắp được.
tháo lắp được
rã ra được
Anh
removable
demountable
Đức
zerlegbar
zerfließen
demontierbar
auswechselbar
Pháp
demontable
:: Unlösbare Verbindungen sind nur durch Zerstörung des Verbindungselementes in die Einzelteile zerlegbar.
:: Mối ghép không thể tháo rời chỉ có thể đượctách ra thành các phần riêng lẻ khi phá hủycác cấu kiện kết nối.
demontierbar,zerlegbar,auswechselbar
demontierbar, zerlegbar, auswechselbar
zerfließen,zerlegbar /(Adj.)/
tháo được; tách được; tháo lắp được; rã ra được;
zerlegbar /a/
1. [bị] phân hủy, phân rã, phân hóa, phân giải, phân li (về chất); 2. tháo được, tách được, tháo lắp được.
zerlegbar /TECH/
[DE] zerlegbar
[EN] removable
[FR] demontable