TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerlegbar

tháo được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo lắp được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo lắp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rã ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zerlegbar

removable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demountable

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

zerlegbar

zerlegbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

zerfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demontierbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

auswechselbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

zerlegbar

demontable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Unlösbare Verbindungen sind nur durch Zerstörung des Verbindungselementes in die Einzelteile zerlegbar.

:: Mối ghép không thể tháo rời chỉ có thể đượctách ra thành các phần riêng lẻ khi phá hủycác cấu kiện kết nối.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

demontierbar,zerlegbar,auswechselbar

demountable

demontierbar, zerlegbar, auswechselbar

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfließen,zerlegbar /(Adj.)/

tháo được; tách được; tháo lắp được; rã ra được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerlegbar /a/

1. [bị] phân hủy, phân rã, phân hóa, phân giải, phân li (về chất); 2. tháo được, tách được, tháo lắp được.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zerlegbar /TECH/

[DE] zerlegbar

[EN] removable

[FR] demontable