lösbar /adj/CNSX/
[EN] removable
[VI] có thể loại bỏ được (liên kết)
entfernbar /adj/Q_HỌC/
[EN] removable
[VI] lấy đi được, bỏ được, khử được
auswechselbar /adj/CT_MÁY/
[EN] interchangeable, removable
[VI] có thể tháo lắp được, có thể trao đổi, lắp lẫn được
abnehmbar /adj/FOTO, CT_MÁY, Q_HỌC/
[EN] detachable, removable
[VI] tháo (lắp) được, tháo rời được