Việt
có thể loại bỏ được
có thể tách được
có thể tháo lắp được
hòa tan được
tháo được
tách được
xếp mỏ
Anh
removable
detachable
soluble
separable
solvable
Đức
lösbar
abnehmbar
löslich
Pháp
amovible
Zudem sind beide Verbindungen nicht lösbar.
Hơn nữa, cả hai loại kết nối này đều không tháo ra được.
Die Verbindungen können dabei lösbar oder unlösbar sein.
Các mối ghép có thể tháo rời hoặc không thể tháo rời ra được.
Schnappverbindungen können lösbar oder auch unlösbar ausgeführt sein.
Kết nối tháo ghép nhanh có thể được chế tạo theo hai dạng: tháo ra được hoặc không thể tháo ra được.
2. Wann ist eine Schnappverbindung lösbar, wann unlösbar? Nennen Sie Vorteile!
2. Khi nào thì kết nối tháo ghép nhanh có thể tháo lắp được và khi nào không? Hãy nêu các ưu điểm!
Lösbar (je nach Ausführung)
Có thể (tùy theo thiết kế)
löslich, lösbar
abnehmbar,lösbar /TECH/
[DE] abnehmbar; lösbar
[EN] detachable; removable
[FR] amovible
lösbar /a/
1. (hóa) hòa tan được; 2. (lõ thuật) tháo được, tách được, xếp mỏ (ầlỢc, doãng được; 3. được phép, có phép.
lösbar /adj/CNSX/
[EN] removable
[VI] có thể loại bỏ được (liên kết)
lösbar /adj/CT_MÁY/
[EN] detachable, separable
[VI] có thể tách được, có thể tháo lắp được