Việt
tháo được
tháo rời được
tháo dược
gô được
tháo rdi được
giảm.
Anh
detachable
removable
demountable
movable part
Đức
abnehmbar
lösbar
Teil
abnehmbares Teil
Pháp
amovible
pièce amovible
abnehmbar,lösbar /TECH/
[DE] abnehmbar; lösbar
[EN] detachable; removable
[FR] amovible
Teil,abnehmbar,abnehmbares Teil /ENG-MECHANICAL/
[DE] Teil, abnehmbar; abnehmbares Teil
[EN] movable part
[FR] pièce amovible
abnehmbar /a/
1. [có thể] tháo dược, gô được, tháo rdi được; 2. [bị] giảm.
abnehmbar /adj/FOTO, CT_MÁY, Q_HỌC/
[EN] detachable, removable
[VI] tháo (lắp) được, tháo rời được
demountable, detachable, removable