TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abnehmbar

tháo được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo rời được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo rdi được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abnehmbar

detachable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

removable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demountable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

movable part

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abnehmbar

abnehmbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lösbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abnehmbares Teil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abnehmbar

amovible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce amovible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abnehmbar,lösbar /TECH/

[DE] abnehmbar; lösbar

[EN] detachable; removable

[FR] amovible

Teil,abnehmbar,abnehmbares Teil /ENG-MECHANICAL/

[DE] Teil, abnehmbar; abnehmbares Teil

[EN] movable part

[FR] pièce amovible

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abnehmbar /a/

1. [có thể] tháo dược, gô được, tháo rdi được; 2. [bị] giảm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abnehmbar /adj/FOTO, CT_MÁY, Q_HỌC/

[EN] detachable, removable

[VI] tháo (lắp) được, tháo rời được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abnehmbar

demountable, detachable, removable