TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo rời được

tháo rời được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khe

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tháo được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tháo rời được

detachable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 demountable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detachable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knock down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Split

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

removable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tháo rời được

abnehmbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach Lager werden die Wälzkörper in Käfigen auf Abstand gehalten und verhindern bei teilbaren Lagern ein Herausfallen.

Tùy theo loại ổ trục màcác con lăn được giữ theo khoảng cách trongvòng cách và ngăn ngừa việc rơi ra ở các ổđỡ tháo rời được.

Die Nietverbindungen zählen zu den unlösbaren Verbindungen und finden vorwiegend im Leichtmetallbau, wie z. B. im Flugzeugbau, Anwendung.

Mối ghép bằng đinh tán được coi là kết nối không tháo rời được và thường dùng trong thiết kế kim loại nhẹ, thí dụ như chế tạo máy bay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Soll eine unlösbare Schnappverbindung hergestellt werden, so wird dies durch eine Hinterschneidung erreicht.

Khi cần tạo ra một kết nối khớp nhanh không tháo rời được, người ta dùng cách cắt mặt sau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abnehmbar /adj/FOTO, CT_MÁY, Q_HỌC/

[EN] detachable, removable

[VI] tháo (lắp) được, tháo rời được

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Split

ghép, tháo rời được, khe

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

detachable

tháo rời được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demountable

tháo rời được

 detachable

tháo rời được

 knock down

tháo rời được

 demountable, detachable

tháo rời được