amovible
amovible [amovinl] adj. 1. LUẬT Có thể thuyên chuyển (viên chúc, quan tồa). Trái inamovible. 2. Có thể tháo ra, có thể nhấc đi. Piece amovible d’un mécanisme: Bô phận tháo ra (lắp vào) dược của một bộ máy. Trái fixe, inamovible. A.M.P.C. SINHHÓA viết tắt của Adénosine MonoPhosphate cyclique. ampélidacées [õpelidase] n.f.pl. THỰC Họ Nho. Đồng vitacées.