TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

separable

có thể tháo rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có thể kết tủa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

có thể tách được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể tháo lắp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

separable

separable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

detachable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

separable

abscheidbar

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lösbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lösbar /adj/CT_MÁY/

[EN] detachable, separable

[VI] có thể tách được, có thể tháo lắp được

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

abscheidbar

[EN] (precipitable), separable

[VI] có thể kết tủa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

separable

Capable of being disjoined or divided.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

separable

có thể tháo rời