TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tháo rời

có thể tháo rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

có thể tháo rời

demountable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

separable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 separable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detachable

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Verbindungen können dabei lösbar oder unlösbar sein.

Các mối ghép có thể tháo rời hoặc không thể tháo rời ra được.

:: Lösbare Verbindungen lassen sich wiederholt trennen, ohne Zerstörung des Verbindungselementes.

:: Mối ghép có thể tháo rời cho phép tháo rờivà ráp lại các chi tiết mà không cần phá hủy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einteilung nach der Lösbarkeit

Phân chia theo tính có thể tháo rời

Lösbare Verbindungen sind z.B.

Các kết nối có thể tháo rời bao gồm:

Sie können ohne Zerstörung der verbundenen Bauteile oder des Verbindungselementes zerlegt und wieder zusammengebaut werden (Bild 3).

Các chi tiết được kết nối có thể tháo rời hoặc lắp ráp trở lại mà không bị phá hủy (Hình 3).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

detachable

Có thể tháo rời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separable /cơ khí & công trình/

có thể tháo rời

 separable

có thể tháo rời

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

demountable

có thể tháo rời

separable

có thể tháo rời