TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tháo lắp được

có thể tách được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể tháo lắp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể trao đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp lẫn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có thể tháo lắp được

detachable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

separable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interchangeable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

removable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có thể tháo lắp được

lösbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswechselbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Wann ist eine Schnappverbindung lösbar, wann unlösbar? Nennen Sie Vorteile!

2. Khi nào thì kết nối tháo ghép nhanh có thể tháo lắp được và khi nào không? Hãy nêu các ưu điểm!

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lösbar /adj/CT_MÁY/

[EN] detachable, separable

[VI] có thể tách được, có thể tháo lắp được

auswechselbar /adj/CT_MÁY/

[EN] interchangeable, removable

[VI] có thể tháo lắp được, có thể trao đổi, lắp lẫn được