Việt
lắp lẫn được
có thể trao đổi
có thể tháo lắp được
Anh
interchangeable
removable
Đức
auswechselbar
Plasmide werden regelmäßig kopiert und durch den Vorgang der Konjugation zwischen Bakterien der gleichen Art wie auch verwandter Arten ausgetauscht.
Plasmid được nhân lên thường xuyên và qua quá trình tiếp hợp (conjugation) của vi khuẩn có thể trao đổi trong cùng loài giống hay những loài gần nhau.
Mit Hilfe der Datenkommunikation können Informationen in Form von Daten zwischen Computern ausgetauscht werden.
Nhờ chức năng truyền thông dữ liệu nên máy tính, có thể trao đổi với nhau những thông tin dưới dạng dữ liệu.
Die Durchmesser der Ventilteller und der Ventilhub müssen so groß sein, dass der Gaswechsel möglichst ungehindert vonstatten gehen kann.
Đường kính của đĩa xú páp và độ nâng xú páp phải đủ lớn để có thể trao đổi lượng khí nhiều nhất mà không bị ngăn trở.
auswechselbar /adj/FOTO/
[EN] interchangeable
[VI] lắp lẫn được, có thể trao đổi
auswechselbar /adj/CT_MÁY/
[EN] interchangeable, removable
[VI] có thể tháo lắp được, có thể trao đổi, lắp lẫn được