TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể trao đổi

lắp lẫn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể trao đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể tháo lắp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có thể trao đổi

interchangeable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

removable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có thể trao đổi

auswechselbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Plasmide werden regelmäßig kopiert und durch den Vorgang der Konjugation zwischen Bakterien der gleichen Art wie auch verwandter Arten ausgetauscht.

Plasmid được nhân lên thường xuyên và qua quá trình tiếp hợp (conjugation) của vi khuẩn có thể trao đổi trong cùng loài giống hay những loài gần nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit Hilfe der Datenkommunikation können Informationen in Form von Daten zwischen Computern ausgetauscht werden.

Nhờ chức năng truyền thông dữ liệu nên máy tính, có thể trao đổi với nhau những thông tin dưới dạng dữ liệu.

Die Durchmesser der Ventilteller und der Ventilhub müssen so groß sein, dass der Gaswechsel möglichst ungehindert vonstatten gehen kann.

Đường kính của đĩa xú páp và độ nâng xú páp phải đủ lớn để có thể trao đổi lượng khí nhiều nhất mà không bị ngăn trở.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswechselbar /adj/FOTO/

[EN] interchangeable

[VI] lắp lẫn được, có thể trao đổi

auswechselbar /adj/CT_MÁY/

[EN] interchangeable, removable

[VI] có thể tháo lắp được, có thể trao đổi, lắp lẫn được