TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auswechselbar

lắp lẫn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể trao đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể tháo lắp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể thay thế được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thay đổi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auswechselbar

exchangeable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

interchangeable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

removable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demountable

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

replaceable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

auswechselbar

auswechselbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

demontierbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

zerlegbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ersetzbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

austauschbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind auswechselbar und befinden sich in einem eigenen Gehäuse, das am Motor angebaut ist.

Có thể thay thế được và nằm trong một vỏ riêng được gắn bên cạnh động cơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Filtereinsatz ist auswechselbar

lõi lọc có thể thay thế được

Der Filtereinsatz ist auswechselbar.

Lõi lọc đặt vào có thể thay thế được.

Từ điển Polymer Anh-Đức

replaceable

ersetzbar, austauschbar, auswechselbar

Lexikon xây dựng Anh-Đức

demontierbar,zerlegbar,auswechselbar

demountable

demontierbar, zerlegbar, auswechselbar

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswechselbar /(Adj.)/

có thể thay thế được; có thể thay đổi được;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswechselbar /adj/FOTO/

[EN] interchangeable

[VI] lắp lẫn được, có thể trao đổi

auswechselbar /adj/CT_MÁY/

[EN] interchangeable, removable

[VI] có thể tháo lắp được, có thể trao đổi, lắp lẫn được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auswechselbar

exchangeable