TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austauschbar

có thể lắp lẫn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp lẫn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay thế được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi lẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể thay thế được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể trao đổi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

austauschbar

interchangeable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

replaceable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

exchangeable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

austauschbar

austauschbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegeneinander austauschbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ersetzbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

auswechselbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

austauschbar

interchangeable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In sich geschlossenes Messwerk als Einheit problemlos austauschbar

Cơ cấu đo khép kín như một bộ phận có thể thay thế dễ dàng

Sie ist meistens austauschbar und in ihrer Schließkraft wählbar.

4), phần lớn có thể thay thế và lựa chọn đượctheo lực đóng của nó.

Verschraubungen werden da eingesetzt, wo Bauteile leicht austauschbar sein müssen.

Kết nối bulông được sử dụng cho các bộ phận cần được thay thế dễ dàng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Defekter Ringkolben leicht austauschbar

Piston dạng vành khăn dễ thay thế khi bị hư hỏng

● Einzelne Rohre nicht oder nur aufwändig austauschbar

Ống không thể thay thế hoặc thay thế rất phức tạp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austauschbar /(Adj.)/

có thể thay thế được; có thể trao đổi được;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

austauschbar /ENG-ELECTRICAL/

[DE] austauschbar

[EN] interchangeable

[FR] interchangeable

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austauschbar /a/

1. thay thế được; 2. (kĩ thuật) đổi lẫn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

austauschbar /adj/FOTO, CT_MÁY/

[EN] interchangeable

[VI] có thể lắp lẫn được, thay đổi được

austauschbar /adj/FOTO, CT_MÁY/

[EN] interchangeable

[VI] lắp lẫn được, thay đổi được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

austauschbar

replaceable

Từ điển Polymer Anh-Đức

exchangeable

austauschbar

interchangeable

austauschbar (ersetzbar), gegeneinander austauschbar

replaceable

ersetzbar, austauschbar, auswechselbar