Việt
thay thế được
đổi lẫn.
dễ thay thế
lắp lẫn được
Anh
Replaceable
interchangeable
Đức
austauschbar
Der Schweißbrenner besteht aus dem Griffstück und dem auswechselbaren Brennereinsatz.
Đèn hàn gồm tay nắm và cụm mỏ hàn có thể thay thế được.
auswechselbare Blende
Tấm chắn thay thế được
austauschbare Düsenlippe
Môi đầu đùn thay thế được
Filtereinsatz ist auswechselbar
lõi lọc có thể thay thế được
Der Filtereinsatz ist auswechselbar.
Lõi lọc đặt vào có thể thay thế được.
lắp lẫn được, thay thế được
replaceable
thay thế được, dễ thay thế
austauschbar /a/
1. thay thế được; 2. (kĩ thuật) đổi lẫn.
interchangeable /điện/