abwandelbar /a/
1. thay đổi được, biến đổi được; 2. (văn phạm) biến cách được; chia được (về động từ).
anstellbar /a/
1. (kĩ thuật) được dóng mạch; 2. thay đổi được, bãi bỏ được; 3. báo quân được.
absetzbar /a/
1. thay đổi được, bién đổi được; 2. (về hàng hóa) được ưa chuộng, được nhiều ngưòi mua, bán chạy; 3. (kỹ thuật) tháo được.