flektierbar /(Adj.) (Sprachw.)/
(một từ) biến đổi được;
tiến cách được;
chia được;
flexibel /[fle’ksi:bal] (Adj.; ...bler, -ste)/
(văn phạm) biến đổi được;
biến cách được;
chia được (flektierbar);
flexionsfähig /(Adj.)/
(một từ) biến đổi được;
biến cách được;
chia được;
veran /.der.lieh (Adj.)/
khả biến;
biến đổi được;
có thể biến cách;
không cố định;
biển số. : veränderliche Größen (Math.)