convertible /điện lạnh/
có thể chuyển được
convertible /y học/
chuyển hóa được
convertible /cơ khí & công trình/
chuyển hóa được
convertible /cơ khí & công trình/
tính hấp dẫn
convertible /ô tô/
xe mui gập
Là xe 4 chỗ hay 2 chỗ với mui vải gập được hoặc mui bằng kim loại hay bằng nhựa có thể di chuyển được.
convertible
xe mui kéo được
convertible
con mui trần
convertible /ô tô/
con mui trần
convertible /ô tô/
mui rời (loại xe)
convertible /ô tô/
mui rời (loại xe)
convertible, removable /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
có thể chuyển được
cabriolet, convertible /ô tô/
con mui trần
changeable, convertible, mutable
biến đổi được
bidirectional counter, convertible, invertible, reciprocal
máy đếm thuận nghịch