Vor-Rückwärtszähler /m/Đ_TỬ/
[EN] bidirectional counter
[VI] máy đếm hai chiều
Zweirichtungszähler /m/TH_BỊ/
[EN] bidirectional counter, reversible counter
[VI] máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch
Vorwärts-Rückwärtszähler /m/TH_BỊ/
[EN] bidirectional counter, forward-backward counter, up-down counter
[VI] bộ đếm hai chiều, bộ đếm tiến/lùi, bộ đếm xuôi/ngược