Việt
máy đếm hai chiều
máy đếm thuận nghịch
Anh
bidirectional counter
reversible counter
Đức
Vor-Rückwärtszähler
Zweirichtungszähler
Vor-Rückwärtszähler /m/Đ_TỬ/
[EN] bidirectional counter
[VI] máy đếm hai chiều
Zweirichtungszähler /m/TH_BỊ/
[EN] bidirectional counter, reversible counter
[VI] máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch
bidirectional counter, reversible counter /toán & tin;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/