reversible counter /điện lạnh/
bộ đếm thuận nghịch
reversible counter /xây dựng/
bộ đếm ngược
reversible counter
bộ đếm thuận nghịch
bidirectional counter, reversible counter /toán & tin;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
máy đếm hai chiều
bidirectional counter, reversible counter /đo lường & điều khiển/
máy đếm thuận nghịch
backward counter, down counter, reversible counter
bộ đếm ngược